cổ phiếu
Khớp lệnh
Xem khớp lệnh theo từng lô
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2019
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên (nghìn đồng): 13.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 54,991,980
Cập nhật: 11:19 Thứ 3, 31/01/2023
8
Khối lượng 9,438
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu8.1
-
Giá trần9.3
-
Giá sàn6.9
-
Giá mở cửa8.1
-
Giá cao nhất9
-
Giá thấp nhất8
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
KL Mua0
-
KL Bán0
-
GT Mua0 (Tỷ)
-
GT Bán0 (Tỷ)
-
Room còn lại-0.02 (%)
Đơn vị tính: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách / cp(nghìn đồng):13.89
-
(**)Hệ số beta:0.30
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:11,292
-
KLCP đang niêm yết:76,985,804
-
KLCP đang lưu hành:57,741,114
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):467.70
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2021 |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
Ngày | Thay đổi giá | KL khớp lệnh | Tổng GTGD |
---|---|---|---|
30/01 |
8.1 1.00 (14.08%)
|
41,800 | 337,090 |
27/01 |
7.1 0.00 (0.00%)
|
24,620 | 175,040 |
19/01 |
7 -0.10 (-1.41%)
|
2,600 | 18,400 |
18/01 |
7 -0.10 (-1.41%)
|
2,600 | 18,360 |
17/01 |
6.9 -0.20 (-2.82%)
|
1,300 | 9,250 |
16/01 |
7.1 0.20 (2.90%)
|
200 | 1,420 |
13/01 |
6.9 0.10 (1.47%)
|
2,400 | 16,580 |
12/01 |
7.1 0.20 (2.90%)
|
15,800 | 107,620 |
11/01 |
7 -0.10 (-1.41%)
|
20,400 | 139,800 |
10/01 |
7.1 0.20 (2.90%)
|
1,200 | 8,490 |
ngày | Dư mua | Dư bán | KLTB 1 lệnh mua |
KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
30/01 | 62,900 | 43,800 | 605 | 1,685 |
27/01 | 39,100 | 38,200 | 1,504 | 2,547 |
19/01 | 8,700 | 9,200 | 414 | 920 |
18/01 | 13,600 | 13,500 | 1,133 | 1,350 |
17/01 | 10,200 | 7,700 | 680 | 513 |
16/01 | 6,600 | 5,900 | 600 | 1,180 |
13/01 | 16,000 | 12,500 | 1,067 | 1,042 |
12/01 | 33,700 | 24,600 | 1,872 | 2,460 |
11/01 | 37,900 | 39,900 | 1,307 | 2,494 |
10/01 | 8,000 | 6,200 | 500 | 775 |
ngày | KLGD ròng |
GTGD ròng |
% GD mua toàn TT |
% GD bán toàn TT |
---|---|---|---|---|
30/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10/01 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem chi tiết
Đơn vị tính: 1000 VNĐ